Tham khảo Bedtime_Stories_(album_của_Madonna)

  1. Lavallée, Nicolas (ngày 21 tháng 1 năm 2006). “Portrait de la star | Madonna: la biographie”. Fugues (bằng tiếng Pháp). Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. Roberts, David (2004). British Hit Singles & Albums (ấn bản 17). Guinness World Records. tr. 342. ISBN 0-85112-199-3.
  3. "Australiancharts.com – Madonna – Bedtime Stories". Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  4. "Austriancharts.at – Madonna – Bedtime Stories" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  5. "Ultratop.be – Madonna – Bedtime Stories" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  6. “RPM Top 100 Albums/CDs”. RPM. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2017.
  7. "Dutchcharts.nl – Madonna – Bedtime Stories" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  8. “Hits of the World”. Billboard. 106 (48): 90–91. ngày 3 tháng 12 năm 1994. ISSN 0006-2510. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2011.
  9. 1 2 Pennanen 2006, tr. 201Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFPennanen2006 (trợ giúp)
  10. “Les 'Charts Runs' de chaque Album Classé” (bằng tiếng Pháp). Infodisc.fr. SNEP. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  11. “Madonna - Bedtime Stories” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. "Album Top 40 slágerlista – 1995. 10. hét" (bằng tiếng Hungaria). MAHASZ. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  13. “Madonna: Discografia Italiana”. Federation of the Italian Music Industry. HitParadeItalia. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2010.
  14. ベッドタイム・ストーリーズ [Madonna: Bedtime Stories] (bằng tiếng Japanese). Oricon. ngày 5 tháng 11 năm 1994. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. "Charts.nz – Madonna – Bedtime Stories". Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  16. “Hits of the World: Portugal”. Billboard. 106 (47): 45. ngày 19 tháng 11 năm 1994. ISSN 0006-2510. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2010.
  17. 5 tháng 11 năm 1994/40/ "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  18. 1 2 Salaverri 2005, tr. 71Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFSalaverri2005 (trợ giúp)
  19. "Swedishcharts.com – Madonna – Bedtime Stories". Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  20. "Swisscharts.com – Madonna – Bedtime Stories". Hung Medien. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  21. "Madonna | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  22. "Madonna Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2016.
  23. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 50 Albums 1994”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2012.
  24. “RPM Top 100 Albums of 1994”. RPM. ngày 12 tháng 12 năm 1994. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2012.
  25. “European Top 100 Albums 1994” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  26. “Classement Albums – année 1994”. Disque En France. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.
  27. “Hit Parade Italia Gli album più venduti del 1994” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  28. “Årslista Album (inkl samlingar) – År 1994” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. “Top 100 Albums 1994”. Music Week: 11. ngày 14 tháng 1 năm 1995.
  30. “The ARIA Australian Top 100 Albums 1995 (page 2)”. imgur.com. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2017.
  31. “Jahreshitparade Alben 1995” (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. “Rapports annueles 1995” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “Top 100 Albums of 1995”. RPM. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2017.
  34. “European Hot 100 Albums 1995” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  35. “Top 100 Album-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. “Swiss Year-end Charts 1995” (bằng tiếng Swiss). Schweizer Hitparade. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. “Billboard 200 Year end 1995”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2016.
  38. “Argentina album certifications – Madonna – Bedtime Stories”. Argentine Chamber of Phonograms and Videograms Producers.
  39. Ryan 2011, tr. 207Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFRyan2011 (trợ giúp)
  40. “Austrian album certifications – Madonna – Bedtime Stories” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập Madonna vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Bedtime Stories vào ô Titel (Tựa đề). Chọn album trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  41. “Brasil album certifications – Madonna – Bedtime Stories” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos.
  42. “Canada album certifications – Madonna – Bedtime Stories”. Music Canada.
  43. “France album certifications – Madonna – Bedtime Stories” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique.
  44. “Gold-/Platin-Datenbank (Madonna; 'Bedtime Stories')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  45. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Madonna; 'Bedtime Stories')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  46. “Britain album certifications – Madonna – Bedtime Stories” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Bedtime Stories vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  47. “American album certifications – Madonna – Bedtime Stories” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  48. “IFPI Platinum Europe Awards – 1998”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bedtime_Stories_(album_của_Madonna) http://www.capif.org.ar/Default.asp?PerDesde_MM=0&... http://austriancharts.at/year.asp?cat=a&id=1995 http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1995&cat... http://www.madonnaonline.com.br/ http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Music-...